Lô gan Miền Bắc

Dự báo kết quả Xổ Số - Nhanh & Chính xác

Thống kê lô tô gan Miền Bắc ngày 11/10/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Miền Bắc lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
21 21/09/2024 19 28
83 22/09/2024 18 27
06 24/09/2024 16 27
00 25/09/2024 15 28
54 26/09/2024 14 28
48 26/09/2024 14 39
18 27/09/2024 13 30
61 27/09/2024 13 35
50 27/09/2024 13 32
89 27/09/2024 13 33
34 28/09/2024 12 30
46 28/09/2024 12 28
01 28/09/2024 12 24
15 28/09/2024 12 27
98 28/09/2024 12 24
59 29/09/2024 11 24
86 29/09/2024 11 28
22 29/09/2024 11 30
62 29/09/2024 11 29
27 30/09/2024 10 27
28 30/09/2024 10 30
07 30/09/2024 10 28
40 30/09/2024 10 31
82 30/09/2024 10 26
10 30/09/2024 10 35
84 30/09/2024 10 37
05 30/09/2024 10 26
23 30/09/2024 10 37
92 30/09/2024 10 31
53 30/09/2024 10 25

Cặp lô gan Miền Bắc lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 28/09/2024 12 12
05-50 30/09/2024 10 19
28-82 30/09/2024 10 17
48-84 30/09/2024 10 19
01-10 30/09/2024 10 14
06-60 01/10/2024 9 16
29-92 01/10/2024 9 13
34-43 01/10/2024 9 15
46-64 01/10/2024 9 16
12-21 01/10/2024 9 13
26-62 01/10/2024 9 24
04-40 07/10/2024 3 14
16-61 07/10/2024 3 16
38-83 07/10/2024 3 23
07-70 07/10/2024 3 14
27-72 07/10/2024 3 14
58-85 07/10/2024 3 22
09-90 07/10/2024 3 17

Gan cực đại Miền Bắc các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16 43 27/10/2007 đến 09/12/2007 25/09/2024
55 42 11/09/2020 đến 23/10/2020 28/09/2024
26 41 22/10/2003 đến 02/12/2003 09/10/2024
39 39 07/06/2002 đến 16/07/2002 10/10/2024
48 39 25/07/2003 đến 02/09/2003 07/10/2024
31 38 22/06/2013 đến 30/07/2013 30/09/2024
23 37 05/04/2006 đến 12/05/2006 24/09/2024
84 37 24/12/2004 đến 30/01/2005 30/09/2024
74 36 04/04/2016 đến 10/05/2016 07/10/2024
73 36 06/09/2022 đến 12/10/2022 01/10/2024
10 35 16/07/2007 đến 20/08/2007 30/09/2024
58 35 01/01/2018 đến 05/02/2018 10/10/2024
35 35 19/04/2018 đến 24/05/2018 01/10/2024
13 35 29/08/2003 đến 03/10/2003 07/10/2024
61 35 16/04/2012 đến 21/05/2012 09/10/2024
45 34 12/01/2013 đến 15/02/2013 28/09/2024
04 34 23/11/2016 đến 27/12/2016 07/10/2024
08 34 13/07/2003 đến 16/08/2003 10/10/2024
78 33 29/07/2020 đến 31/08/2020 27/09/2024
14 33 13/01/2020 đến 15/02/2020 09/10/2024
89 33 22/04/2002 đến 25/05/2002 09/10/2024
03 33 18/10/2003 đến 20/11/2003 21/09/2024
94 32 07/07/2011 đến 08/08/2011 29/09/2024
50 32 17/02/2002 đến 21/03/2002 30/09/2024
42 32 03/06/2006 đến 05/07/2006 09/10/2024
41 32 22/10/2019 đến 23/11/2019 07/10/2024
85 32 30/03/2021 đến 01/05/2021 01/10/2024
69 32 07/06/2019 đến 09/07/2019 30/09/2024
92 31 04/10/2006 đến 04/11/2006 30/09/2024
91 31 19/07/2009 đến 19/08/2009 01/10/2024
40 31 05/05/2007 đến 05/06/2007 10/10/2024
93 31 03/09/2002 đến 04/10/2002 09/10/2024
22 30 07/06/2007 đến 07/07/2007 10/10/2024
18 30 16/09/2015 đến 16/10/2015 10/10/2024
44 30 29/04/2016 đến 29/05/2016 28/09/2024
43 30 31/07/2010 đến 30/08/2010 09/10/2024
76 30 09/11/2003 đến 09/12/2003 10/10/2024
63 30 17/06/2020 đến 17/07/2020 01/10/2024
34 30 23/03/2003 đến 22/04/2003 07/10/2024
33 30 18/06/2010 đến 18/07/2010 10/10/2024
57 30 28/03/2014 đến 27/04/2014 30/09/2024
70 30 09/12/2013 đến 08/01/2014 09/10/2024
80 30 31/01/2004 đến 01/03/2004 07/10/2024
28 30 15/07/2015 đến 14/08/2015 01/10/2024
62 29 26/07/2003 đến 24/08/2003 10/10/2024
47 29 04/12/2016 đến 02/01/2017 10/10/2024
30 29 10/09/2015 đến 09/10/2015 28/09/2024
65 29 06/05/2017 đến 04/06/2017 07/10/2024
17 29 20/08/2017 đến 18/09/2017 26/09/2024
66 29 16/11/2014 đến 15/12/2014 07/10/2024
60 28 10/08/2003 đến 07/09/2003 27/09/2024
86 28 08/11/2016 đến 06/12/2016 10/10/2024
71 28 21/08/2008 đến 18/09/2008 10/10/2024
54 28 04/05/2002 đến 01/06/2002 30/09/2024
00 28 10/07/2018 đến 07/08/2018 26/09/2024
96 28 11/12/2021 đến 08/01/2022 10/10/2024
46 28 02/01/2013 đến 30/01/2013 01/10/2024
95 28 12/10/2021 đến 09/11/2021 09/10/2024
07 28 28/07/2013 đến 25/08/2013 07/10/2024
25 28 06/05/2003 đến 03/06/2003 29/09/2024
21 28 10/05/2016 đến 07/06/2016 01/10/2024
77 27 27/10/2010 đến 23/11/2010 27/09/2024
72 27 24/04/2004 đến 21/05/2004 29/09/2024
06 27 04/10/2022 đến 31/10/2022 10/10/2024
68 27 01/05/2009 đến 28/05/2009 01/10/2024
11 27 28/06/2018 đến 25/07/2018 10/10/2024
15 27 13/08/2019 đến 09/09/2019 01/10/2024
81 27 11/01/2011 đến 07/02/2011 07/10/2024
27 27 21/02/2022 đến 20/03/2022 09/10/2024
87 27 16/12/2004 đến 12/01/2005 10/10/2024
36 27 13/11/2016 đến 10/12/2016 07/10/2024
83 27 06/07/2016 đến 02/08/2016 09/10/2024
88 26 27/07/2009 đến 22/08/2009 07/10/2024
99 26 01/04/2022 đến 27/04/2022 10/10/2024
82 26 25/06/2022 đến 21/07/2022 09/10/2024
67 26 23/11/2011 đến 19/12/2011 07/10/2024
05 26 27/12/2013 đến 22/01/2014 09/10/2024
09 26 15/07/2008 đến 10/08/2008 10/10/2024
19 26 18/04/2009 đến 14/05/2009 10/10/2024
24 26 08/12/2002 đến 03/01/2003 01/10/2024
29 26 11/08/2002 đến 06/09/2002 09/10/2024
32 26 17/04/2022 đến 13/05/2022 09/10/2024
38 26 03/07/2016 đến 29/07/2016 30/09/2024
51 26 04/10/2019 đến 30/10/2019 22/09/2024
75 26 28/06/2002 đến 24/07/2002 30/09/2024
64 26 20/10/2003 đến 15/11/2003 07/10/2024
49 25 12/11/2021 đến 07/12/2021 29/09/2024
97 25 02/05/2018 đến 27/05/2018 10/10/2024
12 25 10/06/2008 đến 05/07/2008 10/10/2024
20 25 01/04/2013 đến 26/04/2013 27/09/2024
53 25 23/10/2019 đến 17/11/2019 07/10/2024
37 25 21/01/2021 đến 15/02/2021 09/10/2024
90 24 07/05/2010 đến 31/05/2010 30/09/2024
59 24 22/04/2008 đến 16/05/2008 01/10/2024
56 24 27/12/2006 đến 20/01/2007 09/10/2024
52 24 06/08/2021 đến 30/08/2021 09/10/2024
98 24 10/11/2015 đến 04/12/2015 09/10/2024
01 24 05/03/2018 đến 29/03/2018 10/10/2024
79 23 11/03/2019 đến 03/04/2019 28/09/2024
02 22 03/07/2017 đến 25/07/2017 09/10/2024

Gan cực đại Miền Bắc các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
26-62 24 28/07/2003 đến 21/08/2003 30/09/2024
38-83 23 06/07/2016 đến 29/07/2016 09/10/2024
58-85 22 28/08/2004 đến 19/09/2004 10/10/2024
25-52 21 07/08/2021 đến 28/08/2021 07/10/2024
17-71 21 27/08/2008 đến 17/09/2008 30/09/2024
67-76 21 18/11/2003 đến 09/12/2003 01/10/2024
56-65 20 06/05/2017 đến 26/05/2017 07/10/2024
05-50 19 03/08/2018 đến 22/08/2018 09/10/2024
48-84 19 24/12/2004 đến 12/01/2005 07/10/2024
35-53 18 07/06/2004 đến 25/06/2004 01/10/2024
18-81 18 31/01/2019 đến 18/02/2019 09/10/2024
59-95 17 18/10/2003 đến 04/11/2003 09/10/2024
09-90 17 19/07/2008 đến 05/08/2008 10/10/2024
15-51 17 29/05/2004 đến 15/06/2004 07/10/2024
28-82 17 02/04/2015 đến 19/04/2015 10/10/2024
11-66 17 26/02/2022 đến 15/03/2022 09/10/2024
23-32 17 20/04/2022 đến 07/05/2022 09/10/2024
24-42 17 14/05/2021 đến 31/05/2021 10/10/2024
16-61 16 22/02/2010 đến 10/03/2010 09/10/2024
36-63 16 13/02/2018 đến 01/03/2018 10/10/2024
46-64 16 14/09/2021 đến 30/09/2021 01/10/2024
06-60 16 10/09/2015 đến 26/09/2015 07/10/2024
39-93 15 29/11/2013 đến 14/12/2013 30/09/2024
44-99 15 01/04/2019 đến 16/04/2019 01/10/2024
37-73 15 10/11/2016 đến 25/11/2016 01/10/2024
68-86 15 14/11/2004 đến 29/11/2004 09/10/2024
22-77 15 27/03/2009 đến 11/04/2009 10/10/2024
34-43 15 22/06/2004 đến 07/07/2004 10/10/2024
02-20 15 11/03/2008 đến 26/03/2008 07/10/2024
03-30 15 12/04/2022 đến 27/04/2022 10/10/2024
08-80 15 18/09/2011 đến 03/10/2011 10/10/2024
13-31 15 12/06/2003 đến 27/06/2003 01/10/2024
01-10 14 21/12/2003 đến 04/01/2004 09/10/2024
04-40 14 24/12/2022 đến 07/01/2023 30/09/2024
07-70 14 18/12/2013 đến 01/01/2014 09/10/2024
19-91 14 18/09/2019 đến 02/10/2019 10/10/2024
27-72 14 23/06/2008 đến 07/07/2008 09/10/2024
49-94 13 13/02/2014 đến 26/02/2014 07/10/2024
57-75 13 28/05/2022 đến 10/06/2022 09/10/2024
12-21 13 07/04/2008 đến 20/04/2008 09/10/2024
14-41 13 08/12/2009 đến 21/12/2009 09/10/2024
47-74 13 28/06/2015 đến 11/07/2015 10/10/2024
69-96 13 01/05/2020 đến 14/05/2020 10/10/2024
78-87 13 07/10/2014 đến 20/10/2014 10/10/2024
79-97 13 14/07/2012 đến 27/07/2012 28/09/2024
00-55 13 21/05/2010 đến 03/06/2010 10/10/2024
29-92 13 31/12/2018 đến 13/01/2019 10/10/2024
89-98 12 18/05/2018 đến 30/05/2018 10/10/2024
33-88 12 01/04/2019 đến 13/04/2019 10/10/2024
45-54 11 03/11/2004 đến 14/11/2004 10/10/2024

Thống kê giải đặc biệt Miền Bắc lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 240 ngày 374 ngày
01 234 ngày 284 ngày
02 396 ngày 600 ngày
03 235 ngày 323 ngày
04 175 ngày 479 ngày
05 151 ngày 357 ngày
06 233 ngày 911 ngày
07 216 ngày 353 ngày
08 459 ngày 424 ngày
09 32 ngày 430 ngày
10 184 ngày 293 ngày
11 37 ngày 350 ngày
12 187 ngày 537 ngày
13 272 ngày 766 ngày
14 384 ngày 408 ngày
15 437 ngày 335 ngày
16 292 ngày 502 ngày
17 19 ngày 484 ngày
18 13 ngày 594 ngày
19 12 ngày 546 ngày
20 167 ngày 640 ngày
21 310 ngày 431 ngày
22 219 ngày 477 ngày
23 206 ngày 565 ngày
24 163 ngày 331 ngày
25 154 ngày 520 ngày
26 315 ngày 696 ngày
27 14 ngày 478 ngày
28 27 ngày 450 ngày
29 326 ngày 358 ngày
30 418 ngày 379 ngày
31 162 ngày 580 ngày
32 26 ngày 348 ngày
33 213 ngày 450 ngày
34 209 ngày 379 ngày
35 23 ngày 504 ngày
36 153 ngày 452 ngày
37 232 ngày 501 ngày
38 25 ngày 471 ngày
39 218 ngày 381 ngày
40 10 ngày 469 ngày
41 215 ngày 481 ngày
42 34 ngày 595 ngày
43 291 ngày 382 ngày
44 204 ngày 549 ngày
45 16 ngày 432 ngày
46 255 ngày 648 ngày
47 185 ngày 388 ngày
48 224 ngày 443 ngày
49 3 ngày 603 ngày
50 177 ngày 392 ngày
51 0 ngày 430 ngày
52 169 ngày 675 ngày
53 211 ngày 703 ngày
54 362 ngày 449 ngày
55 532 ngày 574 ngày
56 182 ngày 437 ngày
57 20 ngày 429 ngày
58 284 ngày 522 ngày
59 28 ngày 463 ngày
60 305 ngày 396 ngày
61 157 ngày 372 ngày
62 336 ngày 783 ngày
63 496 ngày 467 ngày
64 33 ngày 418 ngày
65 389 ngày 359 ngày
66 188 ngày 440 ngày
67 161 ngày 523 ngày
68 395 ngày 816 ngày
69 159 ngày 572 ngày
70 239 ngày 513 ngày
71 202 ngày 442 ngày
72 430 ngày 381 ngày
73 181 ngày 535 ngày
74 186 ngày 489 ngày
75 259 ngày 539 ngày
76 152 ngày 399 ngày
77 164 ngày 460 ngày
78 295 ngày 550 ngày
79 9 ngày 705 ngày
80 1 ngày 860 ngày
81 170 ngày 832 ngày
82 201 ngày 338 ngày
83 158 ngày 340 ngày
84 246 ngày 686 ngày
85 273 ngày 317 ngày
86 11 ngày 477 ngày
87 419 ngày 454 ngày
88 231 ngày 451 ngày
89 18 ngày 560 ngày
91 334 ngày 411 ngày
92 174 ngày 428 ngày
93 423 ngày 674 ngày
94 30 ngày 435 ngày
95 155 ngày 474 ngày
96 150 ngày 431 ngày
97 22 ngày 597 ngày
98 21 ngày 488 ngày
99 24 ngày 801 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Miền Bắc lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 32 ngày 61 ngày
1 12 ngày 72 ngày
2 14 ngày 85 ngày
3 23 ngày 64 ngày
4 3 ngày 66 ngày
5 0 ngày 59 ngày
6 33 ngày 64 ngày
7 9 ngày 49 ngày
8 1 ngày 66 ngày
9 21 ngày 56 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Miền Bắc lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 61 ngày
1 0 ngày 72 ngày
2 26 ngày 85 ngày
3 158 ngày 64 ngày
4 30 ngày 66 ngày
5 16 ngày 59 ngày
6 11 ngày 64 ngày
7 14 ngày 49 ngày
8 13 ngày 66 ngày
9 3 ngày 56 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Miền Bắc lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 61 ngày
1 25 ngày 72 ngày
2 20 ngày 85 ngày
3 3 ngày 64 ngày
4 10 ngày 66 ngày
5 26 ngày 59 ngày
6 0 ngày 64 ngày
7 18 ngày 49 ngày
8 1 ngày 66 ngày
9 13 ngày 56 ngày

Lô gan MB - Thống kê Lô Gan MB lâu chưa về,✅  Lô gan XSMB. Cặp Số Thành Phố Miền Bắc lâu ra nhất,✅  Bộ số XSMB lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan MB  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Miền Bắc trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Miền Bắc:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả MB.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài MB.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô MB.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSMB.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về MB:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về MB trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan MB đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô MB.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại MB:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Miền Bắc.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Miền Bắc lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: