Dự báo kết quả Xổ Số - Nhanh & Chính xác

Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
65
20
G7
708
647
887
G6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G5
1169
8419
3275
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G2
80794
99456
11122
G1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
35
G7
983
917
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G5
6492
5374
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G3
97358
64163
91118
12653
G2
60740
42216
G1
43682
90493
ĐB
501185
932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Phú Yên Huế
G8
97
01
G7
675
207
G6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G5
8126
7624
G4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G3
28474
25314
90757
49957
G2
33013
59063
G1
84969
07317
ĐB
502848
021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
10
13
G7
076
070
741
G6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G5
2459
1229
4711
G4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G2
56500
49727
90088
G1
55955
74051
82964
ĐB
691400
905378
025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
22
33
G7
923
319
G6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G5
3734
7250
G4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
G3
14992
70394
34007
26683
G2
34882
26619
G1
54788
54493
ĐB
964733
960295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01 05, 07
1 10, 12 19, 19
2 22, 23, 29
3 33, 34, 36 33
4 43, 48
5 58 50, 50, 57, 59
6 64
7
8 82, 84, 85, 88 81, 83
9 92, 94, 99 91, 92, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
18
83
G7
052
638
085
G6
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
G5
8769
3609
3264
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
G3
76730
06161
43512
41576
93166
25040
G2
80071
33259
18854
G1
39998
94082
30208
ĐB
117930
852571
573568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 07, 08
1 13 12, 15, 18 10, 11
2 24, 29, 29 22, 26
3 30, 30 38 32
4 45 40, 49
5 52, 59 59 54
6 61, 61, 63, 65, 69, 69 67 64, 64, 66, 68
7 71 70, 71, 76
8 80, 82 83, 85
9 92, 92, 95, 98, 98, 99 93, 93 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15, 15
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32, 32, 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65, 65, 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
36
38
G7
669
670
G6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G5
5282
5427
G4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G3
04833
37338
77458
16762
G2
90681
00478
G1
04825
17014
ĐB
549742
248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 15 14
2 25 20, 21, 24, 27
3 32, 33, 36, 38 32, 34, 38
4 42, 42 42
5 50, 55 56, 58
6 64, 69 62
7 70, 78
8 81, 82, 83 86, 89
9 93, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
52
75
G7
472
684
134
G6
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
G5
4939
3697
8340
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
G3
46453
01294
67121
71789
17930
66556
G2
66378
58978
69042
G1
98407
84189
64274
ĐB
581627
248567
158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 07 03
1 17 13, 19 19
2 23, 27 21, 21, 26, 28, 28 21, 23, 26
3 39 39 30, 34, 34
4 46 40, 42
5 53, 53 52 56
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 78 71, 72, 74, 75
8 84, 84, 89, 89 81, 86
9 93, 94, 99 94, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
33
G7
526
569
G6
5056
1194
9351
3365
6833
3957
G5
2765
8431
G4
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
G3
89548
77931
94465
59018
G2
38913
46553
G1
33027
44936
ĐB
517983
455093
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13 18
2 23, 26, 27
3 31 31, 33, 33, 35, 36
4 42, 43, 44, 46, 48 44
5 51, 56 53, 57
6 60, 65 64, 65, 65, 67, 67, 69
7
8 83 89
9 94, 95, 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
88
25
G7
822
600
G6
4021
2475
0714
9132
4850
5561
G5
2492
3333
G4
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
G3
93560
09363
87308
94023
G2
45463
67200
G1
20622
39238
ĐB
278074
912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8
16
52
G7
862
023
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G5
1928
3700
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G3
56052
43217
38451
23281
G2
60956
24846
G1
59659
10635
ĐB
813119
783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
12
36
G7
020
282
992
G6
4399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G5
7035
9084
4992
G4
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G3
13124
43093
71082
29548
55585
01945
G2
00545
07922
03386
G1
35455
04569
52230
ĐB
297118
433672
448925
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 02, 04
1 10, 18 12, 13 14
2 20, 24, 25, 28, 29 22, 29 22, 24, 25
3 35, 36 30, 34, 36, 36
4 45 45, 48, 48, 49 44, 45
5 54, 55 59
6 63, 66 69, 69 61
7 78 72, 78 73
8 82, 82, 84, 89 85, 86
9 93, 99 92, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
45
69
82
G7
245
531
752
G6
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
G5
2351
1463
0589
G4
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
G3
23351
64820
63709
65452
19620
19967
G2
28826
44703
82763
G1
71044
96347
02302
ĐB
983598
251693
118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
54
G7
030
978
G6
9522
6734
1070
0032
4200
3189
G5
0324
5125
G4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
G3
65244
38829
50466
67871
G2
06245
39725
G1
58876
03518
ĐB
579747
643082
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 00, 06 00
1 12 18
2 22, 24, 29 25, 25
3 30, 34 31, 32
4 44, 45, 47, 49 48
5 53 54
6 63 66, 67, 69
7 70, 71, 76 71, 78
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
08
95
28
G7
978
276
665
G6
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
G5
4264
5757
6736
G4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
G3
45051
95005
61434
74770
64812
81030
G2
69888
88628
15477
G1
06490
32292
34540
ĐB
806494
574085
092236
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 16 12, 19
2 27, 28 26, 28
3 36, 36 34, 35 30, 36, 36
4 40 44 40, 43
5 51 57, 57 51, 59
6 64 64 63, 64, 65, 65
7 72, 78 70, 76 70, 77
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 92, 92, 93, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
06
27
G7
683
917
G6
7906
2171
4200
7133
3591
8883
G5
4822
3794
G4
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
G3
79046
81886
86507
28803
G2
99219
49553
G1
83071
98366
ĐB
217800
258782
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 06, 06, 07 03, 07
1 16, 19 15, 15, 17
2 21, 22 27
3 33, 35, 36
4 46
5 55 53, 53
6 61 66
7 71, 71, 77
8 83, 84, 86 82, 83, 88
9 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
24
G7
170
291
G6
6174
0090
9290
7484
3040
6827
G5
0219
4413
G4
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
G3
44843
91580
20889
30035
G2
65613
55663
G1
74712
52964
ĐB
159369
356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8
10
30
G7
823
209
G6
9654
9029
2008
9366
1848
8751
G5
8666
4568
G4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
G3
86179
51225
50039
28597
G2
47680
77528
G1
59469
88485
ĐB
393278
302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
58
11
42
G7
139
702
388
G6
1608
2350
0509
1093
3050
2116
7977
7652
1968
G5
6908
6239
5563
G4
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
G3
44629
24166
65536
81865
58380
46578
G2
07736
62812
11544
G1
74009
34965
05977
ĐB
683737
601281
942153
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02 02
1 11, 11, 12, 16, 16 18
2 22, 29 25, 27
3 36, 36, 36, 37, 39 36, 39 35
4 42, 44, 49
5 50, 58 50 52, 53
6 60, 66 65, 65 63, 68
7 77, 77, 78
8 80, 85 81, 84 80, 88
9 97 93, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
65
88
54
G7
440
151
597
G6
9045
2192
3612
6921
6302
7081
6765
1266
6692
G5
6148
5668
5080
G4
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
G3
19190
02929
99272
36045
84094
59363
G2
22602
29973
84577
G1
97714
71412
13824
ĐB
108538
062274
433489
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 02 09
1 12, 14, 19 12, 13 17
2 27, 29 21, 26, 28 24, 26
3 35, 38
4 40, 45, 48, 48 45 48
5 55, 56 51 54, 56
6 65 66, 68, 69 63, 65, 66
7 72, 73, 74, 76, 79 74, 77
8 82 81, 88 80, 81, 89
9 90, 92 92, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
69
G7
362
782
G6
6539
9168
8269
0829
6097
9993
G5
8175
4788
G4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
G3
68639
59528
88001
80725
G2
88598
75517
G1
55444
83926
ĐB
934415
702695
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 11, 15, 19 11, 17
2 22, 28 25, 26, 29
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 56 51
6 62, 68, 69 64, 69
7 75 78
8 82 82, 88
9 95, 98 91, 92, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
80
09
23
G7
824
064
849
G6
2903
1285
1710
1846
6328
9722
1784
2659
4441
G5
8850
4471
9456
G4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
G3
93173
97902
51734
13667
25107
19981
G2
54848
09088
76710
G1
11964
47916
30517
ĐB
204004
379493
480568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 04 02, 09 03, 07
1 10 16 10, 17
2 24, 25 22, 22, 25, 28, 29 23
3 35 34 33, 34, 37, 39
4 48 46 41, 49
5 50 55 54, 56, 59
6 64, 67 64, 67, 68 65, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 88 81, 84
9 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
32
23
G7
062
110
G6
9824
5721
7153
9357
2718
0004
G5
2740
9883
G4
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
G3
76291
98622
90874
36844
G2
19640
48462
G1
07129
39804
ĐB
295789
146986
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 04, 04
1 10, 17, 18
2 21, 22, 23, 24, 29 23, 29
3 32 30
4 40, 40, 45 40, 44
5 53 55, 57
6 62, 67 62
7 76 74, 75
8 88, 89 83, 86, 87
9 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
41
G7
539
402
G6
6114
1813
8755
3744
5081
0877
G5
7549
2752
G4
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
G3
94993
45198
47414
52312
G2
48175
31453
G1
85792
19729
ĐB
236145
600935
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 02
1 13, 14 12, 14
2 25, 29
3 39 31, 35
4 40, 42, 45, 49 41, 42, 44
5 53, 53, 55, 59 52, 53, 53
6
7 75 74, 74, 77, 79
8 88 81
9 92, 93, 96, 98
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung