Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
10
|
35
|
G7 |
983
|
917
|
G6 |
8847
7615
1314
|
4959
0828
8780
|
G5 |
6492
|
5374
|
G4 |
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
|
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
|
G3 |
97358
64163
|
91118
12653
|
G2 |
60740
|
42216
|
G1 |
43682
|
90493
|
ĐB |
501185
|
932806
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06 | |
1 | 10, 12, 14, 15 | 16, 17, 18 |
2 | 20, 26 | 21, 25, 28 |
3 | 31 | 35, 38 |
4 | 40, 47 | 44, 48 |
5 | 54, 56, 58 | 53, 59 |
6 | 63 | 65, 67 |
7 | 74 | |
8 | 82, 83, 85 | 80 |
9 | 92, 98 | 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
44
|
33
|
G7 |
526
|
569
|
G6 |
5056
1194
9351
|
3365
6833
3957
|
G5 |
2765
|
8431
|
G4 |
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
|
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
|
G3 |
89548
77931
|
94465
59018
|
G2 |
38913
|
46553
|
G1 |
33027
|
44936
|
ĐB |
517983
|
455093
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 13 | 18 |
2 | 23, 26, 27 | |
3 | 31 | 31, 33, 33, 35, 36 |
4 | 42, 43, 44, 46, 48 | 44 |
5 | 51, 56 | 53, 57 |
6 | 60, 65 | 64, 65, 65, 67, 67, 69 |
7 | ||
8 | 83 | 89 |
9 | 94, 95, 98 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
06
|
27
|
G7 |
683
|
917
|
G6 |
7906
2171
4200
|
7133
3591
8883
|
G5 |
4822
|
3794
|
G4 |
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
|
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
G3 |
79046
81886
|
86507
28803
|
G2 |
99219
|
49553
|
G1 |
83071
|
98366
|
ĐB |
217800
|
258782
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00, 06, 06, 07 | 03, 07 |
1 | 16, 19 | 15, 15, 17 |
2 | 21, 22 | 27 |
3 | 33, 35, 36 | |
4 | 46 | |
5 | 55 | 53, 53 |
6 | 61 | 66 |
7 | 71, 71, 77 | |
8 | 83, 84, 86 | 82, 83, 88 |
9 | 91, 94, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
32
|
23
|
G7 |
062
|
110
|
G6 |
9824
5721
7153
|
9357
2718
0004
|
G5 |
2740
|
9883
|
G4 |
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
G3 |
76291
98622
|
90874
36844
|
G2 |
19640
|
48462
|
G1 |
07129
|
39804
|
ĐB |
295789
|
146986
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08 | 04, 04 |
1 | 10, 17, 18 | |
2 | 21, 22, 23, 24, 29 | 23, 29 |
3 | 32 | 30 |
4 | 40, 40, 45 | 40, 44 |
5 | 53 | 55, 57 |
6 | 62, 67 | 62 |
7 | 76 | 74, 75 |
8 | 88, 89 | 83, 86, 87 |
9 | 91, 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
10
|
95
|
G7 |
567
|
033
|
G6 |
1721
3643
1065
|
7192
2586
7558
|
G5 |
5843
|
9451
|
G4 |
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
|
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
|
G3 |
24644
79969
|
18996
12403
|
G2 |
37283
|
68941
|
G1 |
04334
|
06869
|
ĐB |
261869
|
126015
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 09 | 01, 03 |
1 | 10, 11 | 15 |
2 | 20, 21 | 21, 28 |
3 | 32, 34, 34 | 33, 37 |
4 | 43, 43, 44, 49 | 41, 47 |
5 | 51, 58 | |
6 | 65, 67, 69, 69 | 69 |
7 | 73, 76 | |
8 | 83 | 86 |
9 | 93 | 92, 95, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
93
|
23
|
G7 |
285
|
803
|
G6 |
6020
0669
5199
|
7080
8393
4653
|
G5 |
1962
|
3755
|
G4 |
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
|
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
|
G3 |
76421
27496
|
02666
16854
|
G2 |
25831
|
96078
|
G1 |
93640
|
85209
|
ĐB |
762242
|
136971
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07 | 03, 04, 05, 09 |
1 | ||
2 | 20, 21 | 23, 29, 29 |
3 | 31, 32, 34 | |
4 | 40, 42 | 44 |
5 | 51 | 53, 54, 55, 56 |
6 | 62, 69 | 66 |
7 | 71, 73 | 71, 78 |
8 | 85 | 80 |
9 | 93, 96, 98, 99 | 93, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
88
|
02
|
G7 |
853
|
823
|
G6 |
9313
2220
8483
|
0615
5539
6274
|
G5 |
0699
|
6972
|
G4 |
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
|
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
|
G3 |
91756
09287
|
76313
74509
|
G2 |
66704
|
93371
|
G1 |
02495
|
41026
|
ĐB |
330440
|
846835
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 04, 07 | 02, 08, 09 |
1 | 13 | 13, 15, 16 |
2 | 20 | 23, 26 |
3 | 35, 39 | |
4 | 40, 48 | 44, 45 |
5 | 53, 56, 57 | |
6 | 67 | |
7 | 71, 72, 72, 74, 76, 77 | |
8 | 81, 83, 87, 88 | |
9 | 91, 95, 99 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.